Việt
te
phó
ngưòi thay thé
xem Ersatz 5
quân nhân hậu bị
người thay thế
người dự bị
vận động viên dự bị
Đức
Ersatzmann
Ersatzmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/
người thay thế; người dự bị; vận động viên dự bị;
Ersatzmann /m -(e)s, -männer u -leu/
1. [ngưòi] phó (tổ, giám đốc, ban...), ngưòi thay thé; 2. (thể thao) xem Ersatz 5; 3. (quân sự) quân nhân hậu bị; Ersatz