TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người dự bị

người dự bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động viên dự bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng củ viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ứng củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh viên tót nghiệp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người dự bị

Ersatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ersatzmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kandidat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kandidat /m -en, -en/

1. ủng củ viên, ngưòi ứng củ, người dự bị; Kandidat der Partei đảng viên dự bị; Kandidat für den Direktorposten người ủng củ chức giám đốc; 2. sinh viên tót nghiệp (vừa thi xong chưa nhận bằng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ersatz /der; -es/

người thay thế; người dự bị;

Ersatzmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/

người thay thế; người dự bị; vận động viên dự bị;