Việt
người dự bị
người thay thế
vận động viên dự bị
ủng củ viên
ngưòi ứng củ
sinh viên tót nghiệp .
Đức
Ersatz
Ersatzmann
Kandidat
Kandidat /m -en, -en/
1. ủng củ viên, ngưòi ứng củ, người dự bị; Kandidat der Partei đảng viên dự bị; Kandidat für den Direktorposten người ủng củ chức giám đốc; 2. sinh viên tót nghiệp (vừa thi xong chưa nhận bằng).
Ersatz /der; -es/
người thay thế; người dự bị;
Ersatzmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/
người thay thế; người dự bị; vận động viên dự bị;