Aspirantin /f =, -nen/
1. ủng củ viên, người rắp ranh (một chúc vụ nào...); 2. nghiên CÜU sinh.
Kandidat /m -en, -en/
1. ủng củ viên, ngưòi ứng củ, người dự bị; Kandidat der Partei đảng viên dự bị; Kandidat für den Direktorposten người ủng củ chức giám đốc; 2. sinh viên tót nghiệp (vừa thi xong chưa nhận bằng).