Việt
ủng củ viên
ngưòi ứng củ
người dự bị
sinh viên tót nghiệp .
Đức
Kandidat
Kandidat /m -en, -en/
1. ủng củ viên, ngưòi ứng củ, người dự bị; Kandidat der Partei đảng viên dự bị; Kandidat für den Direktorposten người ủng củ chức giám đốc; 2. sinh viên tót nghiệp (vừa thi xong chưa nhận bằng).