Kandidat /[kandi'da:t], der; -en, -en/
người ứng cử;
ứng cử viên;
Kandidat /[kandi'da:t], der; -en, -en/
người dự tuyển;
ứng viên (vào một chức vụ);
Kandidat /[kandi'da:t], der; -en, -en/
sinh viên tốt nghiệp (vừa thi xong chưa nhận bằng);
Kandidat /[kandi'da:t], der; -en, -en/
(Abk : cand ) sinh viên năm cuối;