TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ứng cử viên

ứng cử viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ứng cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngấp nghé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xin việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tấp tểnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị hôn thê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông chưa cưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú rể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ứng cử 264 viên

ứng cử 264 viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người rắp ranh cho một chức vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ứng cử viên

candidate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-nominate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 candidate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ứng cử viên

Kandidat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pratendent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewerber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewerberin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ứng cử 264 viên

Aspirant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewerberin /í =. -nen/

1. ứng cử viên, người tấp tểnh; 3. vị hôn thê, chông chưa cưói, chú rể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kandidat /[kandi'da:t], der; -en, -en/

người ứng cử; ứng cử viên;

Pratendent /[preten’dent], der; -en, -en (bildungsspr.)/

ứng cử viên; người ngấp nghé;

Bewerber /der; -s, -/

ứng cử viên; người xin việc; người thỉnh cầu;

Aspirant /[aspi'rant], der; -en, -en/

ứng cử 264 viên; người rắp ranh cho một chức vụ (Bewerber, Anwärter);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

candidate, self-nominate /xây dựng/

ứng cử viên

 candidate

ứng cử viên