Kandidat /[kandi'da:t], der; -en, -en/
người ứng cử;
ứng cử viên;
Pratendent /[preten’dent], der; -en, -en (bildungsspr.)/
ứng cử viên;
người ngấp nghé;
Bewerber /der; -s, -/
ứng cử viên;
người xin việc;
người thỉnh cầu;
Aspirant /[aspi'rant], der; -en, -en/
ứng cử 264 viên;
người rắp ranh cho một chức vụ (Bewerber, Anwärter);