Việt
key khóa dự bị
Ứng viên
ứng sinh
dự tuyển
thí sinh
Ứng viên.
ứng cử viên
Anh
candidate
self-nominate
candidate, self-nominate /xây dựng/
Candidate
Ứng viên, ứng sinh, dự tuyển, thí sinh
n. a person who seeks or is nominated for an office or an honor
key khóa dự bị (trong sờ dữ liệu)