TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ứng sinh

Thỉnh sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ứng sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ứng viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự tuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thí sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ứng sinh

aspirant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

candidate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bioreaktoren

Lò phản ứng sinh học

Bioprozesse in Bioreaktoren ermöglichen unter anderem (Bild 1):

Phản ứng sinh học trong các lò phản ứng sinh học còn cho phép: (Hình 1)

Blasensäulen-Bioreaktoren und Airlift-Schlaufenbioreaktoren,

Lò phản ứng sinh học cột bọt khí và lò phản ứng sinh học vận chuyển khí,

5.6.3 Blasensäulen-Bioreaktor und Airlift-Schlaufenbioreaktor

5.6.3 Lò phản ứng sinh học cột khí và lò phản ứng sinh học vận chuyển khí

5 Bioreaktoren

5 Lò phản ứng sinh học

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

aspirant

Thỉnh sinh, ứng sinh

candidate

Ứng viên, ứng sinh, dự tuyển, thí sinh