TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thí sinh

thí sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thí sanh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dự thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bị khảo hạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ứng viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ứng sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự tuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thí sinh

 candidate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

candidate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thí sinh

Prüfling

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abiturient

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Examinand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prüfungskandidat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

candidate

Ứng viên, ứng sinh, dự tuyển, thí sinh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prüfling /m -s, -e/

1. [vật, mẫu] thử nghiệm; 2. thí sinh, người bị khảo hạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Examinand /der; -en, -ẹn (bildungsspr.)/

người thi; thí sinh (Prüfling);

Prüfling /['pry:fliỊ)], der; -s, -e/

thí sinh; người dự thi;

Prüfungskandidat /der/

người dự thi; thí sinh;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thí sanh,thí sinh

Abiturient m, Prüfling m.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 candidate /toán & tin/

thí sinh