Việt
thí sinh
thí sanh
người thi
người dự thi
thử nghiệm
người bị khảo hạch.
Ứng viên
ứng sinh
dự tuyển
Anh
candidate
Đức
Prüfling
Abiturient
Examinand
Prüfungskandidat
Ứng viên, ứng sinh, dự tuyển, thí sinh
Prüfling /m -s, -e/
1. [vật, mẫu] thử nghiệm; 2. thí sinh, người bị khảo hạch.
Examinand /der; -en, -ẹn (bildungsspr.)/
người thi; thí sinh (Prüfling);
Prüfling /['pry:fliỊ)], der; -s, -e/
thí sinh; người dự thi;
Prüfungskandidat /der/
người dự thi; thí sinh;
thí sanh,thí sinh
Abiturient m, Prüfling m.
candidate /toán & tin/