Việt
thí sinh
mẫu đo
mẫu thử
mẫu vật
dụng cụ đang thử
bộ phận đang thử
thử nghiệm
người bị khảo hạch.
người dự thi
vật thử nghiệm
mẫu thử nghiệm
Anh
device under test
specimen
part under test
test item
test specimen
Đức
Prüfling
Testgegenstand
Testobjekt
Bauelement in der Prüfung
Probekörper
Prüfkörper
Pháp
donnée de test
dispositif sous mesures
Probekörper, Prüfkörper, Prüfling
Prüfling,Testgegenstand,Testobjekt /IT-TECH/
[DE] Prüfling; Testgegenstand; Testobjekt
[EN] test item
[FR] donnée de test
Bauelement in der Prüfung,Prüfling /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bauelement in der Prüfung; Prüfling
[EN] device under test
[FR] dispositif sous mesures
Prüfling /['pry:fliỊ)], der; -s, -e/
thí sinh; người dự thi;
(Fachspr ) vật thử nghiệm; mẫu thử nghiệm;
Prüfling /m -s, -e/
1. [vật, mẫu] thử nghiệm; 2. thí sinh, người bị khảo hạch.
Prüfling /m/TH_BỊ, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ/
[EN] specimen
[VI] mẫu đo, mẫu thử, mẫu vật
Prüfling /m/CH_LƯỢNG/
[EN] device under test, part under test, specimen
[VI] dụng cụ đang thử, bộ phận đang thử, mẫu thử