TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu đo

mẫu đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu vật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu đại diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mẫu đo

representative sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 representative sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test specimen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mẫu đo

Prüfling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Probestück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Probe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Messobjekt

Mẫu đo

Probe

Mẫu đo

 Endmaße

 Căn mẫu đo

126 Endmaße

126 Căn mẫu đo

Auswahl Messbecher

Bảng 1: Chọn chén đựng mẫu đo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfling /m/TH_BỊ, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ/

[EN] specimen

[VI] mẫu đo, mẫu thử, mẫu vật

Probestück /nt/TH_BỊ, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, CH_LƯỢNG/

[EN] specimen

[VI] mẫu đo, mẫu thử, mẫu vật, mẫu đại diện

Probe /f/TH_BỊ/

[EN] specimen

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/THAN, C_DẺO/

[EN] sample, specimen

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/CT_MÁY/

[EN] specimen, test specimen

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/CƠ/

[EN] specimen

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/L_KIM/

[EN] representative sample, sample

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/V_LÝ/

[EN] sample

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] sample, test, specimen

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] sample

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

representative sample

mẫu đo

sample

mẫu đo

specimen

mẫu đo

test, type

mẫu đo

 representative sample, sample, specimen

mẫu đo