động từ o thử
§ test for leaks : kiểm tra độ kín
§ test for oil content in paraffin wax : thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin
§ acceptance test : sự thử độ tiếp nhận, sự thí nghiệm nghiệm thu
§ acid test : phép thử bằng axit
§ acid heat test : thử nghiệm đun axit (đun sản phẩm dầu mỏ bằng H2SO4)
§ aging test : phép thử lão hóa
§ air jet evaporation test : phép thử bốc hơi bằng tia khí
§ alkali test : phép thử bằng kiềm
§ ash test : phép thử tro
§ asphalt penetration test : phép xác định độ xuyên thấu của atphan
§ asphalt softening point test : phép xác định độ điểm mềm của atphan
§ ASTM test : phép thử ASTM
§ ASTM test : phép định phần nhựa theo phương pháp ASTM
§ ball hardness test : phép thử dộ cứng Brinell
§ barium chloride test : phép thử bằng bari clorua
§ bead test : sự thử tạo hạt
§ banding test : sự thí nghiệm độ uốn
§ blank test : phép thử dò, phép thử mở
§ bleeding test : sự thử tính co (của chất bôi trơn)
§ bomb test : phép thử bằng bình cao áp
§ bomb sulfer test : phép xác định lưu huỳnh bằng bình cao áp
§ bond test : sự thử độ liên kết
§ bottom hole pressure test : thử áp suất đáy giếng
§ breaking test : thí nghiệm độ gãy vỡ, thí nghiệm phá hỏng
§ Brinell test : phép thử độ cứng Brinell
§ burning test : phép xác định nhiệt độ bốc cháy
§ carbon test : phép xác định cacbon
§ charcoal test : phép thử bằng than gỗ
§ chassis grease service test : sự thử chất bôi trơn trên khung gầm
§ check test : thí nghiệm kiểm tra
§ closed tube test : thí nghiệm ống kín
§ cloud test : sự thử độ đục
§ cobalt bromide test : phép thử bằng coban bromua
§ coke test : phép thử cốc hóa
§ cold test : phép thử lạnh, phép xác định nhiệt độ đông (dầu)
§ colour test : phép thử màu, phép xác định đo màu
§ colour hold test : phép xác định độ bền màu
§ commercial propane residue test : sự thử cặn propan thương phẩm
§ comparison test : thí nghiệm so sánh
§ compression test : thí nghiệm nén
§ consistency test : phép xác định độ quánh
§ consumption test : thí nghiệm sự tiêu dùng
§ core test : sự thử mẫu lõi
§ corrosion test : (for oil) thí nghiệm về ăn mòn (đối với dầu)
§ crankcase oil total solid test : thí nghiệm xác định tổng các chất rắn trong dầu động cơ
§ creep test : phép thử độ rão
§ crude oil gravity test : sự đo tỉ trọng dầu thô
§ deep test : sự thử nghiệm ở các giếng thăm dò sâu
§ demulsibility test : phép xác định chỉ số khử nhũ tương
§ dielectric test : phép thử điện môi
§ diffusivity test : phép xác định độ khuếch tán (áp suất giếng)
§ dilution test : phép thử pha loãng
§ distillation test : phép thử chưng cất, phép xác định thành phần chưng cất phân đoạn
§ doctor test : phép thử (bằng) natri plombit (nghiên cứu mecaptan)
§ drill-stem test : sự thử nghiệm bằng cần, sự thử nghiệm trong ống thử
§ drop test : phép thử nhỏ giọt
§ dropping ball penetration test : phép thử độ xuyên thấu bằng bi rơi
§ dropping point test : phép xác định điểm nhỏ giọt
§ dynamic test : thí nghiệm động lực
§ elutriation test : phép thử gạn lắng
§ emulsification test : phép thử nhũ tương hoa
§ emulsion test : phép thử nhũ tương, phép xác định nhũ tương
§ evaporation test : phép xác định độ bốc hơi
§ extension test : thí nghiệm độ nở
§ extraction test : phép thử chiết tách (cặn dầu)