TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xét nghiệm

xét nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khảo nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xét nghiệm

assay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 assay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xét nghiệm

Assay

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Lösen der Probe

Hòa tan mẫu xét nghiệm

Fällen des schwer löslichen Niederschlags

Kết tủa chất xét nghiệm

Masse der zu bestimmenden Substanz X in g

Khối lượng chất xét nghiệm X [g]

Massenanteil der zu bestimmenden Substanz X in der Probe

Thành phần khối lượng chất xét nghiệm

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abgasuntersuchung (AU).

Xét nghiệm khí thải.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Assay

Xét nghiệm

A test for a specific chemical, microbe, or effect.

Một xét nghiệm hóa chất, vi khuẩn hay hiệu ứng.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Assay

[DE] Assay

[VI] Xét nghiệm

[EN] A test for a specific chemical, microbe, or effect.

[VI] Một xét nghiệm hóa chất, vi khuẩn hay hiệu ứng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assay

xét nghiệm

 test /y học/

thử nghiệm, xét nghiệm

test

thử nghiệm, xét nghiệm

 assay /y học/

sự thử, khảo nghiệm, xét nghiệm

assay

sự thử, khảo nghiệm, xét nghiệm