Việt
xét nghiệm
thử nghiệm
sự thử
khảo nghiệm
Anh
assay
test
Đức
Assay
Lösen der Probe
Hòa tan mẫu xét nghiệm
Fällen des schwer löslichen Niederschlags
Kết tủa chất xét nghiệm
Masse der zu bestimmenden Substanz X in g
Khối lượng chất xét nghiệm X [g]
Massenanteil der zu bestimmenden Substanz X in der Probe
Thành phần khối lượng chất xét nghiệm
Abgasuntersuchung (AU).
Xét nghiệm khí thải.
Xét nghiệm
A test for a specific chemical, microbe, or effect.
Một xét nghiệm hóa chất, vi khuẩn hay hiệu ứng.
[DE] Assay
[VI] Xét nghiệm
[EN] A test for a specific chemical, microbe, or effect.
[VI] Một xét nghiệm hóa chất, vi khuẩn hay hiệu ứng.
test /y học/
thử nghiệm, xét nghiệm
assay /y học/
sự thử, khảo nghiệm, xét nghiệm