assay /y học/
sự thử, khảo nghiệm, xét nghiệm
assay
xét nghiệm
assay, check
sự thử nghiệm
problem analysis, assay
sự phân tích vấn đề
a test, assay
sự thử
assay, check, test
vật thử
frequencial method of analyze, assay
phương pháp phân tích bằng tần số
assay, examination, testing, trial
sự xét nghiệm
a test, assay, cast, check
mẫu thử
to carry out a test, abrasion test, assay, experience, experiment, probe, proving, retest, tentative, test
sự thí nghiệm đến phá hỏng
assay, coupon, experiment prototype, experimental model, object submitted for test, research model, specimen, test model, test piece, test proof, test sample
mẫu thí nghiệm