TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 assay

sự thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khảo nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xét nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tích vấn đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp phân tích bằng tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xét nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thí nghiệm đến phá hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 assay

 assay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

problem analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 a test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequencial method of analyze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 examination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to carry out a test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasion test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 experience

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 experiment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tentative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 experiment prototype

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 experimental model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 object submitted for test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 research model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assay /y học/

sự thử, khảo nghiệm, xét nghiệm

 assay

xét nghiệm

 assay, check

sự thử nghiệm

problem analysis, assay

sự phân tích vấn đề

 a test, assay

sự thử

 assay, check, test

vật thử

frequencial method of analyze, assay

phương pháp phân tích bằng tần số

 assay, examination, testing, trial

sự xét nghiệm

 a test, assay, cast, check

mẫu thử

to carry out a test, abrasion test, assay, experience, experiment, probe, proving, retest, tentative, test

sự thí nghiệm đến phá hỏng

 assay, coupon, experiment prototype, experimental model, object submitted for test, research model, specimen, test model, test piece, test proof, test sample

mẫu thí nghiệm