Test Model /điện tử & viễn thông/
mô hình đo thử
pilot, stability model, test model
mô hình thử
experimental model, pilot model, research model, test model
mô hình thí nghiệm
assay, coupon, experiment prototype, experimental model, object submitted for test, research model, specimen, test model, test piece, test proof, test sample
mẫu thí nghiệm