pilot /cơ khí & công trình/
bộ phận định tâm (hướng dẫn đầu trục)
pilot
sóng chủ
pilot /ô tô/
bộ phận định tâm (hướng dẫn đầu trục)
pilot /giao thông & vận tải/
dẫn tàu
pilot
phần dẫn hướng trục
pilot
bộ phận định tâm (hướng dẫn đầu trục)
pilot
phần trục dẫn hướng
pilot /ô tô/
phần trục dẫn hướng
pilot /xây dựng/
thí điểm
pilot
người dẫn đường
pilot
móc phanh tự động
pilot
phi công
pilot /giao thông & vận tải/
điều khiển máy bay
pilot /xây dựng/
sản xuất thử nghiệm
pilot, pilotage /giao thông & vận tải/
sự dẫn tàu
cow catcher, pilot /ô tô/
móc phanh tự động
operation control statement, pilot
câu lệnh điều khiển thao tác
pilot, transfer command, transfer instruction
lệnh truyền