TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pilot

bộ phận định tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẫn tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần dẫn hướng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần trục dẫn hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thí điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người dẫn đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móc phanh tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khiển máy bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản xuất thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dẫn tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

câu lệnh điều khiển thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lệnh truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pilot

 pilot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilotage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cow catcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operation control statement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfer command

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfer instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilot /cơ khí & công trình/

bộ phận định tâm (hướng dẫn đầu trục)

 pilot

sóng chủ

 pilot /ô tô/

bộ phận định tâm (hướng dẫn đầu trục)

 pilot /giao thông & vận tải/

dẫn tàu

 pilot

phần dẫn hướng trục

 pilot

bộ phận định tâm (hướng dẫn đầu trục)

 pilot

phần trục dẫn hướng

 pilot /ô tô/

phần trục dẫn hướng

 pilot /xây dựng/

thí điểm

 pilot

người dẫn đường

 pilot

móc phanh tự động

 pilot

phi công

 pilot /giao thông & vận tải/

điều khiển máy bay

 pilot /xây dựng/

sản xuất thử nghiệm

 pilot, pilotage /giao thông & vận tải/

sự dẫn tàu

 cow catcher, pilot /ô tô/

móc phanh tự động

operation control statement, pilot

câu lệnh điều khiển thao tác

 pilot, transfer command, transfer instruction

lệnh truyền