Flugzeugführer /m -s, =/
phi công, người lái máy bay; -
Pilot /m -en, -en/
1. phi công; 2. (hàng hải) [ngưòi] hoa tiêu; 3. cá hoa tiêu (Nau- crates ductor).
Flieger /m -s, =/
1. phi công; 2. pl hàng không, các máy bay; 2. (hàng hải) tàu thủy chạy nhanh, tàu thủy cao tốc.
Führer /m -s, =/
1. lãnh tụ; 2. ngưòi lái xe điện, ngưôi lái xe, tài xé, người lái xe lủa, phi công, lính lái, ngưỏi cầm lái; (quân sự) cán bộ chỉ huy, thủ trưổng đơn vị; 3. người dẫn đưòng, ngưỏi đưa đưòng, ngưòi hưóng đạo; (trong tàu hỏa) ngưòi phụ trách toa; 4. [cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam.