Führer /m -s, =/
1. lãnh tụ; 2. ngưòi lái xe điện, ngưôi lái xe, tài xé, người lái xe lủa, phi công, lính lái, ngưỏi cầm lái; (quân sự) cán bộ chỉ huy, thủ trưổng đơn vị; 3. người dẫn đưòng, ngưỏi đưa đưòng, ngưòi hưóng đạo; (trong tàu hỏa) ngưòi phụ trách toa; 4. [cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam.
Kraftwagenfahrer,~ Führer /m -s, =/
lái xe, tài xé; Kraftwagen