TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưỏi cầm lái

lãnh tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi lái xe điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi lái xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài xé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người lái xe lủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi cầm lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người dẫn đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi đưa đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hưóng đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chỉ nam.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngưỏi cầm lái

Führer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Führer /m -s, =/

1. lãnh tụ; 2. ngưòi lái xe điện, ngưôi lái xe, tài xé, người lái xe lủa, phi công, lính lái, ngưỏi cầm lái; (quân sự) cán bộ chỉ huy, thủ trưổng đơn vị; 3. người dẫn đưòng, ngưỏi đưa đưòng, ngưòi hưóng đạo; (trong tàu hỏa) ngưòi phụ trách toa; 4. [cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam.