Leitfaden /m -s, -faden/
quyển, cuớn] sách chỉ nam, sách hướng dẫn.
-buch /n -(e)s, -bũcher/
quyển, cuốn] sách chỉ nam, sách hướng dần, sách chì dẫn; -buch
Fremdenführer /m -s, =/
1. người hưđng dẫn, hưđng dẫn viên; 2. [cuốn] sách hưỏng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam; Fremden
Vademekum /n -s, -s/
cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, sách tra cúu, cẩm nang, sổ tay.
Wegweiser /m -s,=/
1. ngưỏi dẫn đưỏng, người đưa đường, ngưài hưdng dẫn; 2. [cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam; 3. cột cây số, cột chỉ đưỏng.
Einweiser /m -s, =/
1. bảng kê, bảng chí dẫn, bảng tra, sách chí dẫn, sách chỉ nam; dấu hiệu chỉ dẫn, dấu hiệu chỉ đưông; 2. ngưòi hưóng dẫn, hưđng dẫn viên, ngưỏi chỉ đạo, chỉ đạo viồn, huấn luyện viên.