Việt
cột cây số
ngưỏi dẫn đưỏng
người đưa đường
ngưài hưdng dẫn
sách hưóng dẫn
sách chỉ dẫn
sách chỉ nam
cột chỉ đưỏng.
Anh
bollard
km post
mile post
Đức
Kilometerstein
Wegweiser
Wegweiser /m -s,=/
1. ngưỏi dẫn đưỏng, người đưa đường, ngưài hưdng dẫn; 2. [cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam; 3. cột cây số, cột chỉ đưỏng.
bollard, km post, mile post
Kilometerstein m cột chống Stempel m, Stütze f cột cờ Fahnenstange f, Fahnenstock m