TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cột cây số

cột cây số

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi dẫn đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đưa đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài hưdng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chỉ nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chỉ đưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cột cây số

 bollard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 km post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mile post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cột cây số

Kilometerstein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wegweiser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wegweiser /m -s,=/

1. ngưỏi dẫn đưỏng, người đưa đường, ngưài hưdng dẫn; 2. [cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam; 3. cột cây số, cột chỉ đưỏng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bollard, km post, mile post

cột cây số

 bollard

cột cây số

 km post

cột cây số

 mile post

cột cây số

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cột cây số

cột cây số

Kilometerstein m cột chống Stempel m, Stütze f cột cờ Fahnenstange f, Fahnenstock m