Việt
cột dặm mốc
cột cây sô
cột kilômet
cột cây sô'
cột kí lô mét
Anh
mile post
mile stone
milestone
Đức
Kilometerstein
Pháp
borne kilométrique
Kilometerstein /der/
cột cây sô' ; cột kí lô mét;
Kilometerstein /m -(e)s, -e/
cột cây sô, cột kilômet; Kilometer
Kilometerstein /m/V_TẢI/
[EN] milestone
[VI] cột dặm mốc
Kilometerstein /TECH/
[DE] Kilometerstein
[EN] mile post; mile stone
[FR] borne kilométrique