TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mile post

cột cây số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột kilomet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mile post

 mile post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 milestone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bollard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 km post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mile post

cột cây số

 mile post, milestone /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

cột kilomet

 bollard, km post, mile post

cột cây số