bollard
cột cáp
bollard /xây dựng/
cột mốc ngăn
Một cột trụ dùng để tránh cho xe cộ không đi vào một khu vực nào đó.
A post designed to prevent vehicular infringement.
bollard
cột cây số
bollard
cọc buộc tàu thuyền
bollard
cột buộc tàu
bollard /xây dựng/
cọc buộc tàu thuyền
bollard
cột mốc
bollard
hàng cọc ngăn thấp
bollard /xây dựng/
hàng cọc ngăn thấp
bollard
cọc neo tàu
bollard, post /xây dựng/
cọc neo tàu
bollard, mooring dolphin /giao thông & vận tải/
cột buộc tàu
bitt, bollard, pile dolphin
cọc buộc tàu thuyền
bollard, km post, mile post
cột cây số
anchor pile, anchor post, bollard /xây dựng/
cột neo
Cột dùng để cống lại lực căng hoặc các lực theo phương nằm ngang.
A pile that is used to resist tension or lateral forces.
battered anchor piles, anchor pole, bollard
cọc neo xiên