Việt
ngưỏi dẫn đưỏng
người đưa đường
ngưài hưdng dẫn
sách hưóng dẫn
sách chỉ dẫn
sách chỉ nam
cột cây số
cột chỉ đưỏng.
Đức
Wegweiser
Wegweiser /m -s,=/
1. ngưỏi dẫn đưỏng, người đưa đường, ngưài hưdng dẫn; 2. [cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam; 3. cột cây số, cột chỉ đưỏng.