TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sách chỉ dẫn

sách chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chỉ nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn sách hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản đồ hành trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển sách hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sách giáo khóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pho cẩm nang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập chỉ nam

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người hưđng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưđng dẫn viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách hưỏng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách tra cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩm nang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi dẫn đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đưa đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài hưdng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột cây số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chỉ đưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi lái xe điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi lái xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài xé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người lái xe lủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi cầm lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người dẫn đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi đưa đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hưóng đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chỉ nam.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sách chỉ dẫn

instruction book

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruction book

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

handbook

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sách chỉ dẫn

Wegweiser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Itinerar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fremdenführer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vademekum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Führer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fremdenführer /m -s, =/

1. người hưđng dẫn, hưđng dẫn viên; 2. [cuốn] sách hưỏng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam; Fremden

Vademekum /n -s, -s/

cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, sách tra cúu, cẩm nang, sổ tay.

Wegweiser /m -s,=/

1. ngưỏi dẫn đưỏng, người đưa đường, ngưài hưdng dẫn; 2. [cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam; 3. cột cây số, cột chỉ đưỏng.

Führer /m -s, =/

1. lãnh tụ; 2. ngưòi lái xe điện, ngưôi lái xe, tài xé, người lái xe lủa, phi công, lính lái, ngưỏi cầm lái; (quân sự) cán bộ chỉ huy, thủ trưổng đơn vị; 3. người dẫn đưòng, ngưỏi đưa đưòng, ngưòi hưóng đạo; (trong tàu hỏa) ngưòi phụ trách toa; 4. [cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

handbook

Sách giáo khóa, pho cẩm nang, tập chỉ nam, sách chỉ dẫn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wegweiser /der/

cuốn sách hướng dẫn; sách chỉ dẫn; sách chỉ nam;

Itinerar /das; -s, -e, l.ti.ne.ra.ri.um, das; -s, ...ien/

bản đồ hành trình; quyển sách hướng dẫn; sách chỉ dẫn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instruction book

sách chỉ dẫn

 guide, instruction book, manual

sách chỉ dẫn