guide /hóa học & vật liệu/
puli dẫn hướng
guide /hóa học & vật liệu/
bộ điều lái
guide /toán & tin/
dòng hướng dẫn
guide
bảng chỉ dẫn
guide /xây dựng/
để dẫn hướng
guide /dệt may/
thanh dẫn sợi
guide
người hướng dẫn
guide
bản chỉ dẫn
guide /cơ khí & công trình/
sống trượt
guide /điện/
rãnh hướng
gauge maker, guide
thợ làm dưỡng
iterative guidance, guide /cơ khí & công trình/
sự dẫn hướng lặp
conducting guide, guide
ống dẫn sóng
briefing, guide, instruction
bản hướng dẫn
guide, instruction book, manual
sách chỉ dẫn
caster, guide, guide pulley, idler
puli dẫn hướng
guide, index, indicator board, signage
bảng chỉ dẫn