TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 guide

puli dẫn hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng hướng dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

để dẫn hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh dẫn sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người hướng dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sống trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ làm dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dẫn hướng lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống dẫn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản hướng dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sách chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 guide

 guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gauge maker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

iterative guidance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conducting guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 briefing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruction book

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide pulley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicator board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide /hóa học & vật liệu/

puli dẫn hướng

 guide /hóa học & vật liệu/

bộ điều lái

 guide /toán & tin/

dòng hướng dẫn

 guide

bảng chỉ dẫn

 guide /xây dựng/

để dẫn hướng

 guide /dệt may/

thanh dẫn sợi

 guide

người hướng dẫn

 guide

bản chỉ dẫn

 guide /cơ khí & công trình/

sống trượt

 guide /điện/

rãnh hướng

gauge maker, guide

thợ làm dưỡng

iterative guidance, guide /cơ khí & công trình/

sự dẫn hướng lặp

 conducting guide, guide

ống dẫn sóng

 briefing, guide, instruction

bản hướng dẫn

 guide, instruction book, manual

sách chỉ dẫn

 caster, guide, guide pulley, idler

puli dẫn hướng

 guide, index, indicator board, signage

bảng chỉ dẫn