Việt
để dẫn hướng
Anh
guide
Sie dient gleichzeitig als Schwinge zur Führung des Hinterrades.
Cụm này được sử dụng đồng thời như tay đòn di động để dẫn hướng bánh xe sau.
Evolventenzahn-Profile werden z.B. verwendet bei Viscokupplungen oder Lamellenkupplungen zur Führung der Lamellen und zur Kraftübertragung zwischen Lamellen und Kupplungskorb.
Dạng răng thân khai được sử dụng, thí dụ ở ly hợp nhớt hay bộ ly hợp nhiều đĩa để dẫn hướng các đĩa và truyền lực giữa các đĩa và đùm ly hợp.
guide /xây dựng/