manual
cẩm nang
manual
sách tra cứu
manual /toán & tin/
sánh hướng dẫn
arm saw, manual /cơ khí & công trình/
lưỡi cưa tay
by-hand, manual
bằng tay
Được tiến hành hay thực hiện bằng tay chứ không phải bằng máy (Từ một từ Latinh, xuất phát từ manus, cánh tay).
Specifically, performed or operated by hand rather than by machine. (From Latin manualis, derived from manus, the hand.).
service handbook, hanhdbook, manual
cẩm nang người dùng
guide, instruction book, manual
sách chỉ dẫn
handbook, instruction book, manual
sách hướng dẫn
book of reference, handbook, manual
sổ tay
book of reference, handbook, hanhdbook, instruction book, manual
sách tra cứu
real volume of capital equipment per labour, Labour, manpower, manual
tỷ số thực của tư bản trên nhân công