handlich /i'hanthg] (Adj.)/
(Schweiz ) bằng tay (mit der Hand);
händisch /[’hendij] (Adj.) (österr. ugs.)/
bằng tay;
thủ công (manuell);
freihändig /[-hendiẹ] (Adj.)/
bằng tay;
không dùng dụng cụ;
vẽ tự do. : freihändiges Zeichnen
digital /[digi...] (Adj.)/
(Med ) bằng các ngón tay;
bằng tay;