TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản hướng dẫn sử dụng

bản hướng dẫn sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ tài liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sách hướng dẫn sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tường trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài tường thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách hưdng dẫn sủ dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách hướng dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cẩm nang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủ công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bằng tay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhân công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bản hướng dẫn sử dụng

manual

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

documentation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 service manual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bản hướng dẫn sử dụng

Gebrauchsanweisung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handbuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

EUH 401 Zur Vermeidung von Risiken für Mensch und Umwelt die Gebrauchsanleitung einhalten.

EUH 401 Làm theo bản hướng dẫn sử dụng để tránh rủi ro cho người và môi trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Beschreibung von etw. geben

viết bài tường thuật về sự kiện gì.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manual

sách hướng dẫn, cẩm nang, bản hướng dẫn sử dụng, (thuộc) thủ công, bằng tay, nhân công

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebrauchsanweisung /f =, -en/

cách dùng, phương pháp sử dụng, sách hưdng dẫn sủ dụng, bản hướng dẫn sử dụng; Gebrauchs

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebrauchsanweisung /die/

sách hướng dẫn sử dụng; bản hướng dẫn sử dụng;

bung /die; -en/

bản tường trình; bản mô tả; bài tường thuật; bản hướng dẫn sử dụng (Bedienungsanleitung, Deskription, Steckbrief);

viết bài tường thuật về sự kiện gì. : eine Beschreibung von etw. geben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service manual /cơ khí & công trình/

bản hướng dẫn sử dụng

 service manual

bản hướng dẫn sử dụng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handbuch /nt/VT&RĐ/

[EN] manual

[VI] bản hướng dẫn sử dụng

Handbuch /nt/M_TÍNH/

[EN] documentation, manual

[VI] bộ tài liệu, bản hướng dẫn sử dụng