TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bài tường thuật

bài tường thuật

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể chuyện

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bài phóng sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài phỏng vấn đăng báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi ức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức tranh mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tường trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản hướng dẫn sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bài tường thuật

narrative

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

bài tường thuật

Reportage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Story

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Journalismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erlebnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schilderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Beschreibung von etw. geben

viết bài tường thuật về sự kiện gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reportage /[... ta:30], die; -, -n/

bài tường thuật; bài phóng sự;

Story /['sto:ri, stori], die; -, -s [...nz, ...ri:s:]/

bài phóng sự; bài tường thuật (Bericht, Report);

Journalismus /der; -/

(từ lóng) bài tường thuật; bài phỏng vấn đăng báo;

Erlebnis /be. richt, der/

bài tường thuật; phóng sự; hồi ký; hồi ức;

Schilderung /die; -, -en/

bài mô tả; bài tường thuật; bức tranh mô tả; vật thể hiện;

bung /die; -en/

bản tường trình; bản mô tả; bài tường thuật; bản hướng dẫn sử dụng (Bedienungsanleitung, Deskription, Steckbrief);

viết bài tường thuật về sự kiện gì. : eine Beschreibung von etw. geben

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

narrative

bài tường thuật, kể chuyện