Reportage /[... ta:30], die; -, -n/
bài tường thuật;
bài phóng sự;
Story /['sto:ri, stori], die; -, -s [...nz, ...ri:s:]/
bài phóng sự;
bài tường thuật (Bericht, Report);
Journalismus /der; -/
(từ lóng) bài tường thuật;
bài phỏng vấn đăng báo;
Erlebnis /be. richt, der/
bài tường thuật;
phóng sự;
hồi ký;
hồi ức;
Schilderung /die; -, -en/
bài mô tả;
bài tường thuật;
bức tranh mô tả;
vật thể hiện;
bung /die; -en/
bản tường trình;
bản mô tả;
bài tường thuật;
bản hướng dẫn sử dụng (Bedienungsanleitung, Deskription, Steckbrief);
viết bài tường thuật về sự kiện gì. : eine Beschreibung von etw. geben