Pressebericht /der/
phóng sự;
bài tường thuật đăng trên báo;
Erlebnis /be. richt, der/
bài tường thuật;
phóng sự;
hồi ký;
hồi ức;
Bericht /[bo'riqt], der; -[e]s, -e/
bản báo cáo;
bản tường thuật;
tờ tường trình;
phóng sự (Mitteilung, Darstellung);
một bản tường trình đúng sự thật : ein wahrheits getreuer Bericht các bản tin về những sự kiện diễn ra trong ngày : Berichte über das Tagesge schehen viết một băn báo cáo : einen Bericht abfassen viết một bản bản tường thuật về chuyện gì. : einen Bericht über/von etw. geben