TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tờ tường trình

bản báo cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tường thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ tường trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tờ tường trình

Bericht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein wahrheits getreuer Bericht

một bản tường trình đúng sự thật

Berichte über das Tagesge schehen

các bản tin về những sự kiện diễn ra trong ngày

einen Bericht abfassen

viết một băn báo cáo

einen Bericht über/von etw. geben

viết một bản bản tường thuật về chuyện gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bericht /[bo'riqt], der; -[e]s, -e/

bản báo cáo; bản tường thuật; tờ tường trình; phóng sự (Mitteilung, Darstellung);

một bản tường trình đúng sự thật : ein wahrheits getreuer Bericht các bản tin về những sự kiện diễn ra trong ngày : Berichte über das Tagesge schehen viết một băn báo cáo : einen Bericht abfassen viết một bản bản tường thuật về chuyện gì. : einen Bericht über/von etw. geben