Rapport /[ra'port], der; -[e]s, -e/
bản báo cáo (nộp cho cấp trên);
nộp báo cáo cho ai. : jmdm. Rapport erstatten
Meldung /die; -en/
(quân sự) bản báo cáo;
Wiedergabe /die; -, -n/
bản báo cáo;
bản tường thuật;
Report /[re'port], der; -[e]s, -e/
bản tường trình;
bản báo cáo;
Protokoll /[proto'kol], das; -s, -e/
bản báo cáo;
biên bản;
bản tường trình;
Rechenschaftsbe /.richt, der/
bản báo cáo;
bản tường trình;
biên bản;
Bericht /[bo'riqt], der; -[e]s, -e/
bản báo cáo;
bản tường thuật;
tờ tường trình;
phóng sự (Mitteilung, Darstellung);
một bản tường trình đúng sự thật : ein wahrheits getreuer Bericht các bản tin về những sự kiện diễn ra trong ngày : Berichte über das Tagesge schehen viết một băn báo cáo : einen Bericht abfassen viết một bản bản tường thuật về chuyện gì. : einen Bericht über/von etw. geben
Berichterstattung /die/
sự trình bày báo cáo;
bản báo cáo;
thông báo chính thức;