account
sự tính
account /cơ khí & công trình/
sự kế toán
account /điện tử & viễn thông/
trương mục ngân hàng
account
bản kê khai
account /cơ khí & công trình/
bản kê khai
account /xây dựng/
bản sơ kết
account
bản thanh toán
account /xây dựng/
phép kế toán
account
quyết toán
Account,Joint /cơ khí & công trình/
tài khoản hợp nhất
Account,Deposit /cơ khí & công trình/
tài khoản ký thác
account, accounting
sự tính toán
account, report /xây dựng/
bản báo cáo
account, calculation
phép tính
Account,Chart of /cơ khí & công trình/
hệ thống tài khoản
account, take into account /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
tính đến
Account,Joint, joint account /giao thông & vận tải/
tài khoản hợp nhất
Account,Deposit, deposit account /giao thông & vận tải/
tài khoản ký thác
Account,Current, current account /giao thông & vận tải/
tài khoản vãng lai
abatement, account, accounting, bill, calculations, paying, payments
sự thanh toán