mitzahlen /(sw.  V.;  hat)/
	
    	
			
cùng tính; 
tính đến; 
  anh phải kể cả những người tham gia khác.  : du musst auch die anderen Teilnehmer mitzählen 
	
	         
ausdehnen /(sw.  V.;  hat)/
	
    	
			
tính đến; 
kể cả; 
kể đến; 
	
	         
berücksich /.ti.gen  [bo'rykzigtigon] (sw.  V.;  hat)/
	
    	
			
chú ý đến; 
lưu ý đến; 
tính đến  (beachten); 
  về điểm này không cần phải tính đến  : dieser Punkt braucht nicht berücksichtigt zu werden   nếu như người ta chú ý rằng...  : wenn  man  berücksichtigt,  dass... 
	
	         
wegkommen /(st.  V.;  ist)  (ugs.)/
	
    	
			
đối xử; 
quan tâm; 
đếm xỉa; 
tính đến; 
  đứa con út ít được quan tâm nhất.  : der Kleinste ist am schlechtesten weggekom men 
	
	         
verrechnen /(sw.  V.;  hat)/
	
    	
			
tính vào; 
tính đến; 
kể đến; 
ghi vào tài khoản; 
	
	         
rucksichtlich /(Präp. mit Gen.)  (Papierdt.)/
	
    	
			
vì; 
cho rằng; 
tính đến; 
quan tâm đến; 
kể đến; 
  có xem xét đến những khả năng của anh ta.  : rücksichtlich seiner Fähigkeiten 
	
	         
bedenken /(unr. V.;  hat)/
	
    	
			
xem xét đến; 
lưu ý đến; 
chú ý đến; 
tính đến  (beachten); 
  con phải nhớ rằng nó còn quá trẻ-,  jmdm.  zu bedenken geben,  dass...:  lưu ý nhắc nhở ai rằng....  : du musst bedenken,  dass er noch sehr jung ist 
	
	         
erfassen /(sw.  V.;  hat)/
	
    	
			
bao gồm; 
bao hàm; 
bao trùm; 
tính đến; 
kể đến  (mit einbeziehen,  berück  sichtigen); 
	
	         
achten /(sw.  V.;  hat)/
	
    	
			
chú ý đến (ai,  cái gì); 
chú trọng; 
lưu ý; 
kể đến; 
tính đến  (beachten); 
  ông ta tiếp tục nói mà không chú ý đến tiếng la ó phản đối  : er sprach weiter,  ohne auf die Zwischenrufe zu achten   hắn không chú ý đến mối hiểm nguy  : er achtete nicht die Gefahr   : ohne des Sturms zu achten,    ....-  không quan tâm đến cơn bão,  mà.... 
	
	         
einbegreifen /(st.  V.;  hat) (geh.)/
	
    	
			
đưa vào; 
ghi vào; 
kể vào; 
tính đến; 
bao gồm; 
bao trùm  (einbeziehen,  einschließen); 
  thuế giá trị gia tăng đã được tính chung trong giá bán  : die Mehr  wertsteuer ist im Preis [mit] einbegriffen   tất cả mọi người,  kề cả phi công,  đều tử nạn.  : alle,  der Pilot einbegriffen,  kamen ums Leben