Việt
vì
cho rằng
tính đến
quan tâm đến
kể đến
prp vì
tính đến.
Đức
rucksichtlich
rücksichtlich
rücksichtlich seiner Fähigkeiten
có xem xét đến những khả năng của anh ta.
prp (G) vì, cho rằng, tính đến.
rucksichtlich /(Präp. mit Gen.) (Papierdt.)/
vì; cho rằng; tính đến; quan tâm đến; kể đến;
rücksichtlich seiner Fähigkeiten : có xem xét đến những khả năng của anh ta.