aufführen /(sw. V.; hat)/
gọi dến;
kể đến;
kê khai (nennen, anführen, aufzählen);
ausdehnen /(sw. V.; hat)/
tính đến;
kể cả;
kể đến;
verrechnen /(sw. V.; hat)/
tính vào;
tính đến;
kể đến;
ghi vào tài khoản;
rucksichtlich /(Präp. mit Gen.) (Papierdt.)/
vì;
cho rằng;
tính đến;
quan tâm đến;
kể đến;
có xem xét đến những khả năng của anh ta. : rücksichtlich seiner Fähigkeiten
erfassen /(sw. V.; hat)/
bao gồm;
bao hàm;
bao trùm;
tính đến;
kể đến (mit einbeziehen, berück sichtigen);
aufrechnen /(sw. V.; hat)/
dự kiến;
tính toán;
kể đến;
bù trừ;
cân đô' i (verrechnen);
tính toán chi phi sửa chữa với chủ nhà. : dem Hausbesitzer die Reparaturkosten aufrech nen
achten /(sw. V.; hat)/
chú ý đến (ai, cái gì);
chú trọng;
lưu ý;
kể đến;
tính đến (beachten);
ông ta tiếp tục nói mà không chú ý đến tiếng la ó phản đối : er sprach weiter, ohne auf die Zwischenrufe zu achten hắn không chú ý đến mối hiểm nguy : er achtete nicht die Gefahr : ohne des Sturms zu achten, ....- không quan tâm đến cơn bão, mà....
erwähnen /(sw. V.; hat)/
nhắc đến;
kể đến;
nói đến;
nói tới;
đề cập đến;
như đã nói đến trước đây, anh ta... : wie früher erwähnt, war er...