Contaminant
[DE] Kontaminant
[VI] Chất gây ô nhiễm
[EN] Any physical, chemical, biological, or radiological substance or matter that has an adverse effect on air, water, or soil.
[VI] Bất kỳ chất vật lý, hóa học, sinh học hay phóng xạ nào gây tác hại đối với không khí, nước hay đất.