TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verrechnen

tính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi vào tài khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn nhận sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verrechnen

miscalculate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verrechnen

verrechnen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dich bei dieser Aufgabe mehr mals verrechnet

con đã tính nhầm nhiều lần khi làm bài tập này.

da hast du dich aber ganz gewaltig verrechnet

vậy là anh đã nhầm to rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verrechnen /(sw. V.; hat)/

tính vào; tính đến; kể đến; ghi vào tài khoản;

verrechnen /(sw. V.; hat)/

tính nhầm; tính sai; tính lẫn;

du hast dich bei dieser Aufgabe mehr mals verrechnet : con đã tính nhầm nhiều lần khi làm bài tập này.

verrechnen /(sw. V.; hat)/

nhầm lẫn; đánh giá sai; nhìn nhận sai (sich täuschen, irren);

da hast du dich aber ganz gewaltig verrechnet : vậy là anh đã nhầm to rồi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verrechnen

miscalculate