verrechnen /(sw. V.; hat)/
tính vào;
tính đến;
kể đến;
ghi vào tài khoản;
verrechnen /(sw. V.; hat)/
tính nhầm;
tính sai;
tính lẫn;
du hast dich bei dieser Aufgabe mehr mals verrechnet : con đã tính nhầm nhiều lần khi làm bài tập này.
verrechnen /(sw. V.; hat)/
nhầm lẫn;
đánh giá sai;
nhìn nhận sai (sich täuschen, irren);
da hast du dich aber ganz gewaltig verrechnet : vậy là anh đã nhầm to rồi.