TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính nhầm

tính nhầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

tính sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thiéu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại trong đầu cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính sai trong đầu cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán sai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tính nhầm

 miscount error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miscount error

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tính nhầm

- brettfehler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkalkulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschätzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verspekulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verrechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Verkäuferin hat sich um 2 Euro geirrt

người bán hàng đã tính nhầm 2 Euro.

du hast dich um fünf Jahre verschätzt

em đã nhầm đến năm năm.

du hast dich bei dieser Aufgabe mehr mals verrechnet

con đã tính nhầm nhiều lần khi làm bài tập này.

Từ điển toán học Anh-Việt

miscount error

tính toán sai, tính nhầm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irren /['Iran] (sw. V.)/

tính nhầm; tính sai;

người bán hàng đã tính nhầm 2 Euro. : die Verkäuferin hat sich um 2 Euro geirrt

verhauen /(unr. V.; hat) (ugs.)/

tính sai; tính nhầm (sich verrechnen, verkalkulieren);

verkalkulieren /sich (sw. V.; hat)/

tính sai; tính nhầm;

verschätzen /(sw. V.; hat)/

nhầm lẫn; tính nhầm;

em đã nhầm đến năm năm. : du hast dich um fünf Jahre verschätzt

verspekulieren /(sw. V.; hat)/

nhầm lẫn; sai lầm; tính nhầm;

verrechnen /(sw. V.; hat)/

tính nhầm; tính sai; tính lẫn;

con đã tính nhầm nhiều lần khi làm bài tập này. : du hast dich bei dieser Aufgabe mehr mals verrechnet

verspekulieren /(sw. V.; hat)/

thất bại trong đầu cơ; tính nhầm; tính sai trong đầu cơ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- brettfehler /m-s, =/

sự] tính sai, tính nhầm; - brett

verzählen

tính nhầm, tính sai, tính thiéu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 miscount error

tính nhầm

 miscount error /toán & tin/

tính nhầm