fehlgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
nhầm lẫn;
hình như tôi không nhầm khi cho rằng... : ich gehe wohl nicht fehl in der Annahme, dass...
vertun /(unr. V.; hat)/
nhầm lẫn;
sai sót;
nhầm lẫn khi tính toán. : sich beim Rechnen vertun
verwechseln /(sw. V.; hat)/
nhầm lẫn;
lẫn lộn;
nhầm lẫn cái gì với cái gì, ai với người nào : etw. mit etw./jmdn. mit jmdm. verwechseln nhầm lẫn với nhau : miteinander verwechseln tôi đã nhầm nó với em của nó. : ich habe ihn mit seinem Bruder verwechselt
vermengen /(sw. V.; hat)/
lẫn lộn;
nhầm lẫn;
verschätzen /(sw. V.; hat)/
nhầm lẫn;
tính nhầm;
em đã nhầm đến năm năm. : du hast dich um fünf Jahre verschätzt
danebenliegen /(st. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist) (ugs.)/
nhầm lẫn;
sai lầm (sich irren, täuschen);
anh thật sai lầm khi suy nghĩ như thế. : mit dieser Meinung liegst du aber sehr daneben
unrecht /tun/
nhầm lẫn;
trái ngược;
đến không đúng lúc, đến nhầm chỗ. : [bei jmdm.J an den Unrechten geraten/kommen (ugs.)
irren /['Iran] (sw. V.)/
nhầm lẫn;
lầm lẫn;
nghĩ sai;
anh đã nhầm lẫn nếu nghĩ như thế : du irrst dich, wenn du das denkst nhân vô thập toàn. : Irren ist menschlich
verspekulieren /(sw. V.; hat)/
nhầm lẫn;
sai lầm;
tính nhầm;
vertäusehen /(sw. V.; hat)/
nhầm lẫn;
lấy nhầm;
cầm nhầm;
lấy nhầm cái mũ của ai. : jmtfc Hut vertauschen
verfranzen /[fear'frantsan], sich (sw. V.; hat)/
(ugs ) lạc đường;
nhầm lẫn;
lầm lạc (sich verirren);
danebenschießen /(st V.; hat)/
(ugs ) nhầm lẫn;
làm hỏng;
thất bại;
fälschlieh /(Adj.)/
không đúng;
sai lầm;
nhầm lẫn;
nghi oan cho ai. : jmdn. fälschlich verdächtigen
verbiestern /[feor’brstom] (sw. V.; hat)/
sai lầm;
làm sai phương pháp;
nhầm lẫn;
anh ta đã nhầm lẫn nghiêm trọng khi giải quyết công việc. : er hat sich bei der Arbeit hoff nungslos verbiestert
verrechnen /(sw. V.; hat)/
nhầm lẫn;
đánh giá sai;
nhìn nhận sai (sich täuschen, irren);
vậy là anh đã nhầm to rồi. : da hast du dich aber ganz gewaltig verrechnet
verrennen /sich (unr. V.; hat)/
lạc đề;
nhầm hướng;
sai hướng;
nhầm lẫn;
: sich in etw. (Akk.)
versehen /(st. V.; hat)/
nhầm;
sai;
lầm;
nhầm lẫn;
sơ suất;
bỏ quên;
hereinjfallen /(st. V.; ist)/
(ugs ) bị lừa gạt;
bị thua thiệt;
bị mất mát;
nhầm lẫn;
chứng tôi đã lầm với nguời nhân vièn mới. : mit dem neuen Angestell ten sind wir ganz schön hereingefallen
hereinfliegen /(st. V.; ist)/
(từ lóng) bị lừa gạt;
bị thua thiệt;
bị mất mát;
nhầm lẫn;
verheddern /[fear'hedam] (sw. V.; hat) (ugs.)/
lúng túng;
nói nhầm;
nói ấp úng;
rối trí;
nhầm lẫn;