TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lẫn lộn

làm lẫn lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xáo trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộn xôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôn hợp pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhầm lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫn lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm lẫn lộn

verwechseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leicht mit etw. zu verwechseln sein

dễ bị nhầm lẫn với vật gì

er hat die Mäntel ver wechselt

anh ta đã nhầm những chiếc áo khoác với nhau

er verwechselt häufig "mir” und “mich”

nó hay dùng nhầm từ “mir” với “mich”.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mengen /vt/

1. pha trộn, pha lẫn, hòa lẫn, hôn hợp pha; 2. làm rói, làm lẫn lộn, nhầm lẫn, lẫn lộn;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwechseln /(sw. V.; hat)/

làm lẫn lộn; làm xáo trộn; làm lộn xôn; cầm nhầm; lấy nhầm;

dễ bị nhầm lẫn với vật gì : leicht mit etw. zu verwechseln sein anh ta đã nhầm những chiếc áo khoác với nhau : er hat die Mäntel ver wechselt nó hay dùng nhầm từ “mir” với “mich”. : er verwechselt häufig " mir” und “mich”