TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm xáo trộn

làm xáo trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chệch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm lẫn lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộn xôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm xáo trộn

 confuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Perturb

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

disadjust

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

làm xáo trộn

verwechseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Storestoren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leicht mit etw. zu verwechseln sein

dễ bị nhầm lẫn với vật gì

er hat die Mäntel ver wechselt

anh ta đã nhầm những chiếc áo khoác với nhau

er verwechselt häufig "mir” und “mich”

nó hay dùng nhầm từ “mir” với “mich”.

einen Sender stören

làm nhiễu một đài phát sóng,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwechseln /(sw. V.; hat)/

làm lẫn lộn; làm xáo trộn; làm lộn xôn; cầm nhầm; lấy nhầm;

dễ bị nhầm lẫn với vật gì : leicht mit etw. zu verwechseln sein anh ta đã nhầm những chiếc áo khoác với nhau : er hat die Mäntel ver wechselt nó hay dùng nhầm từ “mir” với “mich”. : er verwechselt häufig " mir” und “mich”

Storestoren /(sw. V.; hat)/

làm nhiễu; làm rối; ảnh hưởng xấu; làm xáo trộn; làm rối ren;

làm nhiễu một đài phát sóng, : einen Sender stören

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disadjust

làm chệch (choạc); làm xáo trộn

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Perturb

Làm xáo trộn (dịch tạm)

to cause a planet or satellite to deviate from a theoretically regular orbital motion.

Để làm cho một hành tinh hay vệ tinh lệch ra khỏi quỹ đạo được tính toán theo lý thuyết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confuse, disturbing

làm xáo trộn

 confuse

làm xáo trộn

 disturbing

làm xáo trộn