schlagen /(st. V.)/
(ist) tác động;
ảnh hưởng xấu;
tin tức ấy đã giáng mạnh một đòn vào ông ta. 1 : die Nachricht ist ihm auf den Magen geschlagen
zuruckschlagen /(st. V.)/
(hat) ảnh hưởng xấu;
tác động xấu;
Trubel /[’tru.bal], der; -s/
ảnh hưởng xấu;
làm buồn rầu;
làm ảm đạm;
làm ưu phiền;
điều gi làm ảnh hường đến niềm vui của ai. : etw. trübt jmds. Freude
Storestoren /(sw. V.; hat)/
làm nhiễu;
làm rối;
ảnh hưởng xấu;
làm xáo trộn;
làm rối ren;
làm nhiễu một đài phát sóng, : einen Sender stören
verderben /(st. V.)/
(hat) làm hư đốn;
làm băng hoại;
làm mai một;
hủy hoại;
ảnh hưởng xấu;
làm sa đọa thanh niên. : die Jugend verderben
ubel /tun (unr. V.; hat)/
làm ai khó chịu;
hành động tồi tệ với ai;
tác động xấu;
ảnh hưởng xấu;