TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ảnh hưởng xấu

ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm buồn rầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ảm đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ưu phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xáo trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hư đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm băng hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mai một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ai khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động tồi tệ với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ảnh hưởng xấu

adverse effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adverse effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ảnh hưởng xấu

schlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trubel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Storestoren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verderben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Grampositive Bakterien sind wegen ihrer stabilen Zellwand sehr widerstandsfähig gegenüber negativen Umwelteinflüssen.

Vi khuẩn Gram dương, nhờ vách tế bào vững chắc nên có sức kháng cự mạnh đối với ảnh hưởng xấu của môi trường.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese beeinträchtigen ebenfalls die Formteilqualität.

Điều này có ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm.

Verunreinigungen auf den Oberflächen der Werkstücke beeinträchtigen die Adhäsion

Các vết bẩn trên bề mặt dán của chi tiết ảnh hưởng xấu đến lực bám dính

:: gute Dämpfungseigenschaften haben, damit z. B. die schnellen Schließbewegungen sich nicht negativ auf die Produktqualität auswirken.

:: Có tính giảm chấn tốt, thí dụ các chuyển động đóng nhanh không ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm.

Die Festigkeit des Laminats wird durch die häufigen Fadenkreuzungen negativ beeinflusst.

Do các đan xen chữ thập của sợi khá phổ biến nên độ bền của laminate bị ảnh hưởng xấu đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Nachricht ist ihm auf den Magen geschlagen

tin tức ấy đã giáng mạnh một đòn vào ông ta. 1

etw. trübt jmds. Freude

điều gi làm ảnh hường đến niềm vui của ai.

einen Sender stören

làm nhiễu một đài phát sóng,

die Jugend verderben

làm sa đọa thanh niên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagen /(st. V.)/

(ist) tác động; ảnh hưởng xấu;

tin tức ấy đã giáng mạnh một đòn vào ông ta. 1 : die Nachricht ist ihm auf den Magen geschlagen

zuruckschlagen /(st. V.)/

(hat) ảnh hưởng xấu; tác động xấu;

Trubel /[’tru.bal], der; -s/

ảnh hưởng xấu; làm buồn rầu; làm ảm đạm; làm ưu phiền;

điều gi làm ảnh hường đến niềm vui của ai. : etw. trübt jmds. Freude

Storestoren /(sw. V.; hat)/

làm nhiễu; làm rối; ảnh hưởng xấu; làm xáo trộn; làm rối ren;

làm nhiễu một đài phát sóng, : einen Sender stören

verderben /(st. V.)/

(hat) làm hư đốn; làm băng hoại; làm mai một; hủy hoại; ảnh hưởng xấu;

làm sa đọa thanh niên. : die Jugend verderben

ubel /tun (unr. V.; hat)/

làm ai khó chịu; hành động tồi tệ với ai; tác động xấu; ảnh hưởng xấu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adverse effect

ảnh hưởng xấu

 adverse effect /xây dựng/

ảnh hưởng xấu

 adverse effect

ảnh hưởng xấu