TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlagen

gõ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tông phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụng phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng rung lạch cạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đập búa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kêu lạch cạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục đánh búa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das schlägt nicht in mein Fach đấy không phải chuyên môn của tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩu đả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choảng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra tình trạng do đánh đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấm mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập cho rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh văng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bong ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đong đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hat đánh xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuồn cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt bốc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột ngột vang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh đàn 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính gộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schlagen

lay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

chatter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

agitate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wobble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run out of

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

strike

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

flapping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to drive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schlagen

Schlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klopfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schlagen

commettre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

battement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cognage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Plötzlich beginnt ihr Herz schneller zu schlagen, sie errötet, geht unruhig hin und her, fühlt sich grundlos glücklich.

Tim nàng chợt rộn lên, má ửng hồng, nàng bồn chồn đi đi lại lại lại, thấy mình hạnh phúc thật vô cớ.

Wenn Wellen gegen das Ufer schlagen, stellt sich seine ursprüngliche Form wieder her. Wenn Laub von den Bäumen fällt, schließen sich Blätter wie Gänse zu einer V-Formation zusammen.

Khi những ngọn sóng xô lên bờ thì bờ lại tái hiện như thuở ban sơ.Khi lá lìa cành thì chúng xếp thành dội hình chữ V như bọn chim.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Werkstück wird durch meist mehrmaliges Schlagen aus dem schmiedewarmen Rohling geformt.

Chi tiết được định dạng qua nhiều lần đập từ phôi đúc nung đỏ.

Durch den Spalt am Auslassventil wird dann Abgas angesaugt, durch den Spalt am Einlassventil schlagen die Flammen zurück.

Qua khe hở ở xú páp thải, khí thải được hút vào, qua khe hở nơi xú páp nạp ngọn lửa dội trở lại.

Spreizfeder. Sie legt die Bremsbeläge an die Kolben an und vermeidet damit ein Schlagen und Klappern der Beläge.

Lò xo xòe áp bố phanh vào piston và nhờ đó tránh được tiếng gõ và tiếng kêu lách cách của bố phanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mit einem Stock schlagen

đập ai bằng một cái gậy.

du sollst dich doch nicht immer schlagen!

con không được đi đánh nhau hoài như thế!

er hat ihn blutig geschlagen

hắn đã đánh nó đến chảy máu.

er schlug ihm wohlwollend auf die Schulter

ông ta vui vẻ vỗ vai hẳn

sie hat ihm den Schirm auf den Kopf schlagen

cô ta đã gõ cái ô vào đầu hắn

sie schlug entsetzt die Hände vors Gesicht

bà ấy kinh hoàng đưa tay che mặt.

der Vogel schlug mit den Flügeln

con chim vỗ cánh.

einen Nagel in die Wand schlagen

đóng một cày đinh vào tường', drei Eier in die Pfanne schlagen: đập ba quả trứng cho vào chảo.

er hat ihm den Löffel aus der Hand geschlagen

hắn đánh văng cái thìa trong tay nó.

Bäume schlagen

đốn cây.

das Eiweiß zu Schaum schlagen

dánh lòng trắng trứng cho bong lên. 1

mit dem Zirkel einen Kreis schlagen

vẽ một đường tròn bằng com-pa

sie schlug das Kreuz

bà ta làm dấu thánh. 1

der Regen schlug heftig ans Fenster

mưa quất mạnh vào cửa sổ. 1

mit dem Kopf gegen die Wand schlagen

va đầu vào tường. 1

die Fahnen schlugen mit knal lendem Geräusch hin und her

những lá cờ bay phần phật. 1

mehrere Geschosse schlugen in das Gebäude

nhiều viển đạn bắn trúng vào tòa nhà. 1

aus dem Dach sdứug dicker Qualm

một cột khói đen cuồn cuộn tuôn ra từ mái nhà. 1

plötzlich schlägt mir ein scharfer Geruch in die Nase

một mùi cay nồng chợt xông vào mũi tôi

ein Geräusch schlug an sein Ohr

một tiếng động mạnh dội vào tai hắn. 1

die Nachricht ist ihm auf den Magen geschlagen

tin tức ấy đã giáng mạnh một đòn vào ông ta. 1

er schlug eine Decke über die Waren

ông ta phủ một tấm đậy lên hàng hóa

sie schlägt die Decke zur Seite und springt aus dem Bett

cô ta hất cái chăn sang một bên và nhảy ra khỏi giường. 1

ein Geschenk in Seidenpapier schlagen

gói một món quà trong giấy lụa. 2

den Rhythmus mit den Fingern schlagen

gõ ngón tay theo nhịp. 2

sein Herz hat aufgehört zu schlagen

trái tim ông ta đã ngừng đập. 2

die Uhr schlägt richtig

đồng hồ điểm đứng giờ

die Abschiedsstunde hat geschlagen

giờ chia tay đã điểm. 2

Nachtigallen schlagen

những con chim sơn ca hót vang. 2

den Gegner schlagen

đánh bại kẻ thù

er hat den Weltmeister um einige Meter geschlagen

anh ia đã vượt hơn nhà vô địch thế giởi một vài mét

sich geschlagen geben/(geh.

) bekennen: chấp nhận thua, chịu thua. 2

unsere Mannschaft schlug sich ganz ordentlich

đội tuyển của chúng ta đã thể hiện mình một cách xuất sắc. Vi. (hat) (früher) đấu kiếm, đấu tay đôi. 2

alle Unkosten auf die Ware schlagen

tất cd chi phí phát sinh tính gộp vào hàng hóa. (hat/ist) thuộc về lĩnh vực (chuyên môn)

das schlägt nicht in mein Fach

cái đó không thuộc chuyên môn của tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n auf die Schulter schlagen

vỗ vai ai;

j-m [fn] ins Gesicht schlagen

đánh vỗ mặt, đánh chính diện;

der Gerechtigkeit ins Gesicht schlagen

mâu thuẫn vói công lí;

j-n zu Bóden schlagen

quật ngã ai;

L öcher ins Eis schlagen

đục băng;

ein Tuch um die Schultern schlagen

choàng khăn lên vai;

Bäume schlagen

chặt cây, đôn gỗ;

Münzen schlagen

dập tiền, đúc tiền;

die Zirkelspitze in den Punkt A schlagen

đặt chân com pa vào điểm A; eine

fn ans Kreuz schlagen

đóng đinh (ai) vào giá chữ thập, đóng đinh câu rút ai; 2. đánh (trông), gõ; den

Alárm schlagen

(quân sự) đánh kẻng báo động, thổi còi báo động, báo động, báo nguy, ra tín hiệu báo động; 3. đánh bại, chiến thắng, đánh đổ; 4. đánh (trúng); 5. đánh bật, đánh vở, đập vô;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagen /(st. V.)/

(hat) đánh; đấm; đập; nện;

jmdn. mit einem Stock schlagen : đập ai bằng một cái gậy.

schlagen /(st. V.)/

đánh nhau; đánh lộn; ẩu đả; choảng nhau; chọi nhau (sich prügeln);

du sollst dich doch nicht immer schlagen! : con không được đi đánh nhau hoài như thế!

schlagen /(st. V.)/

đánh (đến nỗi ); gây ra tình trạng (chấn thương v v ) do đánh đập;

er hat ihn blutig geschlagen : hắn đã đánh nó đến chảy máu.

schlagen /(st. V.)/

đấm mạnh; gõ mạnh; vỗ; đập;

er schlug ihm wohlwollend auf die Schulter : ông ta vui vẻ vỗ vai hẳn sie hat ihm den Schirm auf den Kopf schlagen : cô ta đã gõ cái ô vào đầu hắn sie schlug entsetzt die Hände vors Gesicht : bà ấy kinh hoàng đưa tay che mặt.

schlagen /(st. V.)/

đập; vỗ (cánh);

der Vogel schlug mit den Flügeln : con chim vỗ cánh.

schlagen /(st. V.)/

đóng vào; đập vào; đập (trứng);

einen Nagel in die Wand schlagen : đóng một cày đinh vào tường' , drei Eier in die Pfanne schlagen: đập ba quả trứng cho vào chảo.

schlagen /(st. V.)/

đập cho rời ra; đánh văng; đánh bong ra;

er hat ihm den Löffel aus der Hand geschlagen : hắn đánh văng cái thìa trong tay nó.

schlagen /(st. V.)/

chặt; đốn; đẵn;

Bäume schlagen : đốn cây.

schlagen /(st. V.)/

đánh trứng; đánh bột (cho tơi hay bong lên);

das Eiweiß zu Schaum schlagen : dánh lòng trắng trứng cho bong lên. 1

schlagen /(st. V.)/

(verblasst) cử động; làm đấu; vẽ;

mit dem Zirkel einen Kreis schlagen : vẽ một đường tròn bằng com-pa sie schlug das Kreuz : bà ta làm dấu thánh. 1

schlagen /(st. V.)/

(hat/ist) gõ; đập; va đập;

der Regen schlug heftig ans Fenster : mưa quất mạnh vào cửa sổ. 1

schlagen /(st. V.)/

(ist) va phải; đụng phải; tông phải; cụng phải; va vào;

mit dem Kopf gegen die Wand schlagen : va đầu vào tường. 1

schlagen /(st. V.)/

(hat) đong đưa; lắc lư; rung lắc;

die Fahnen schlugen mit knal lendem Geräusch hin und her : những lá cờ bay phần phật. 1

schlagen /(st. V.)/

(ist/(auch:) hat) đánh xuống; giáng xuống; va đập; rơi trúng;

mehrere Geschosse schlugen in das Gebäude : nhiều viển đạn bắn trúng vào tòa nhà. 1

schlagen /(st. V.)/

tuôn ra; cuồn cuộn;

aus dem Dach sdứug dicker Qualm : một cột khói đen cuồn cuộn tuôn ra từ mái nhà. 1

schlagen /(st. V.)/

(ist) chợt xuất hiện; chợt bốc lên; đột ngột vang lên;

plötzlich schlägt mir ein scharfer Geruch in die Nase : một mùi cay nồng chợt xông vào mũi tôi ein Geräusch schlug an sein Ohr : một tiếng động mạnh dội vào tai hắn. 1

schlagen /(st. V.)/

(ist) tác động; ảnh hưởng xấu;

die Nachricht ist ihm auf den Magen geschlagen : tin tức ấy đã giáng mạnh một đòn vào ông ta. 1

schlagen /(st. V.)/

(hat) trải nhanh (lên vật gì); phủ nhanh (lên vật gì); giật mạnh; kéo mạnh;

er schlug eine Decke über die Waren : ông ta phủ một tấm đậy lên hàng hóa sie schlägt die Decke zur Seite und springt aus dem Bett : cô ta hất cái chăn sang một bên và nhảy ra khỏi giường. 1

schlagen /(st. V.)/

(hat) gói; bọc; quấn; cuộn;

ein Geschenk in Seidenpapier schlagen : gói một món quà trong giấy lụa. 2

schlagen /(st. V.)/

(hat) gõ trông; đánh trống; vỗ đàn; đánh đàn 2;

schlagen /(st. V.)/

(hat) gõ nhịp; đánh nhịp;

den Rhythmus mit den Fingern schlagen : gõ ngón tay theo nhịp. 2

schlagen /(st. V.)/

(hat) (mạch, tim) đập;

sein Herz hat aufgehört zu schlagen : trái tim ông ta đã ngừng đập. 2

schlagen /(st. V.)/

(hat) (đồng hồ) gõ; điểm giờ;

die Uhr schlägt richtig : đồng hồ điểm đứng giờ die Abschiedsstunde hat geschlagen : giờ chia tay đã điểm. 2

schlagen /(st. V.)/

(hat) hót (chim);

Nachtigallen schlagen : những con chim sơn ca hót vang. 2

schlagen /(st. V.)/

(hat) đánh bại; chiến thắng; vượt qua (überwinden, besiegen);

den Gegner schlagen : đánh bại kẻ thù er hat den Weltmeister um einige Meter geschlagen : anh ia đã vượt hơn nhà vô địch thế giởi một vài mét sich geschlagen geben/(geh. : ) bekennen: chấp nhận thua, chịu thua. 2

schlagen /(st. V.)/

tự khẳng định; thể hiện; chứng tỏ;

unsere Mannschaft schlug sich ganz ordentlich : đội tuyển của chúng ta đã thể hiện mình một cách xuất sắc. Vi. (hat) (früher) đấu kiếm, đấu tay đôi. 2

schlagen /(st. V.)/

(hat) ăn; loại (quân cờ) 2;

schlagen /(st. V.)/

(geh ) (hat) tính vào; tính chung; tính gộp;

alle Unkosten auf die Ware schlagen : tất cd chi phí phát sinh tính gộp vào hàng hóa. (hat/ist) thuộc về lĩnh vực (chuyên môn) das schlägt nicht in mein Fach : cái đó không thuộc chuyên môn của tôi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schlagen /FISCHERIES/

[DE] schlagen

[EN] lay

[FR] commettre

Schlagen /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schlagen

[EN] flapping

[FR] battement

schlagen /ENG-MECHANICAL/

[DE] schlagen

[EN] to drive

[FR] poser

Klopfen,Schlagen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Klopfen; Schlagen

[EN] knocking

[FR] cognage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlagen /I vt/

1. đánh, gõ, đấm; thụi, ục, nện; j-n auf die Schulter schlagen vỗ vai ai; j-m [fn] ins Gesicht schlagen đánh vỗ mặt, đánh chính diện; der Gerechtigkeit ins Gesicht schlagen mâu thuẫn vói công lí; j-n zu Bóden schlagen quật ngã ai; einen Nágel in die Wand - đóng dinh vào tưòng; L öcher ins Eis schlagen đục băng; ein Fenster in die Wand schlagen hồ của sổ trên tưông; die Hände vors Gesicht - lấy tay che mặt; ein Tuch um die Schultern schlagen choàng khăn lên vai; Bäume schlagen chặt cây, đôn gỗ; eine Brücke schlagen bắc cầu; Münzen schlagen dập tiền, đúc tiền; die Zirkelspitze in den Punkt A schlagen đặt chân com pa vào điểm A; eine Schlacht schlagen đánh nhau, tham chién; fn in Fesseln - xiềng ai lại, xích ai lại; fn ans Kreuz schlagen đóng đinh (ai) vào giá chữ thập, đóng đinh câu rút ai; 2. đánh (trông), gõ; den Takt schlagen đánh nhịp; Lärm - đánh động, báo động; Alárm schlagen (quân sự) đánh kẻng báo động, thổi còi báo động, báo động, báo nguy, ra tín hiệu báo động; 3. đánh bại, chiến thắng, đánh đổ; 4. đánh (trúng); 5. đánh bật, đánh vở, đập vô; j-m etw. aus der Hand - đánh bật cái gì ra khỏi tay ai; II vi 1. đá, đánh, đấm, đập; 2. (gegen A, auf A) va phải, đụng phải, tông phải, cụng phải, va vào; 3. đập (tim, mạch); 4. đánh, điểm, reo (chuông...); 5. hót, kêu (về chim sơn ca, chim ri rừng); 6. : das schlägt nicht in mein Fach đấy không phải chuyên môn của tôi;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schlagen

beat

schlagen

hit

schlagen

strike

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlagen /nt/CNSX/

[EN] chatter

[VI] tiếng rung lạch cạch (cán)

schlagen /vt/S_PHỦ/

[EN] agitate

[VI] khuấy, trộn

schlagen /vt/CNSX/

[EN] lash

[VI] buộc, cột (đúc)

schlagen /vt/CNSX/

[EN] lay

[VI] đặt; bện, xe (cáp)

schlagen /vt/CT_MÁY/

[EN] hammer, knock, lay

[VI] đập búa, gõ; bện, xe

schlagen /vi/XD/

[EN] beat

[VI] va đập

schlagen /vi/CNSX/

[EN] wobble

[VI] đảo, lắc, rung (khoan)

schlagen /vi/CNSX/

[EN] chatter

[VI] rung, kêu lạch cạch (cán)

schlagen /vi/CT_MÁY/

[EN] hammer, knock, run out of

[VI] trục đánh búa, đập búa, va đập, đảo, quay đảo