Việt
sự lắc lá cánh quạt
sự rung giật
sự đâp kêu
Anh
flapping
Đức
Schwenkbewegung
Schlagbewegung
Schlagen
Pháp
battement
flapping /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schlagen
[EN] flapping
[FR] battement
Schwenkbewegung /f/VTHK/
[VI] sự lắc lá cánh quạt (trực thăng)
Schlagbewegung /f/VTHK/
[VI] sự rung giật (của máy bay lên thẳng)