TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwenkbewegung

sự lắc lá cánh quạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắc lá cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động lúc lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schwenkbewegung

hunting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flapping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swinging movement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lagging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schwenkbewegung

Schwenkbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schwenkbewegung

mouvement de traînée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwenkbewegung /TECH/

[DE] Schwenkbewegung

[EN] hunting; lagging

[FR] mouvement de traînée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwenkbewegung /f/VTHK/

[EN] flapping

[VI] sự lắc lá cánh quạt (trực thăng)

Schwenkbewegung /f/VTHK/

[EN] hunting

[VI] sự lắc lá cánh (rôto)

Schwenkbewegung /f/CT_MÁY/

[EN] swinging movement

[VI] chuyển động lúc lắc