TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đong đưa

đong đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay phần phật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng qua nghiêng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông thõng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùng thùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơn man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp thoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc qua lắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đu đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vung vẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đong đưa

schlenkerri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlabbern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kippeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlottrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlottern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pendeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die am Rotorkörper (1) pendelnd aufgehängten Schläger (2) stellen sich bei Rotorrotation durch Fliehkraft nach außen und zertrümmern das inder Mahlkammer umherwirbelnde Mahlgut (3).

Các quai búa đập (1) treo đong đưa trên thân trục quay rô-to (2) tự di động ra ngoài theo lực ly tâm ứng với chuyển động quay tròn của trục rô-to và đập vỡ các khối nhựa (3) đang bay hỗn loạn trong buồng nghiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine schlenkernde Bewegung

chuyển động đong đưa.

die Fahnen schlugen mit knal lendem Geräusch hin und her

những lá cờ bay phần phật. 1

das Wasser spielte um seine Füße

nước man man hai bàn chân hắn

ein Lächeln spielte um ihre Lippen

một nụ cười thoáng qua trên môi nàng. 2

die Schaukel schwingt

chiếc xích đu đong đưa qua lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlenkerri /(sw. V.)/

(hat) đong đưa; lúc lắc;

chuyển động đong đưa. : eine schlenkernde Bewegung

schlabbern /[’Jlabam] (sw. V.; hat)/

(ugs ) (áo váy) bay phần phật; đong đưa (do rộng thùng thình);

kippeln /['kipoln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

đong đưa; nghiêng qua nghiêng lại (trên ghế);

schlottrig /schlotterig (Adj.)/

buông thõng; đong đưa; lùng thùng;

schlagen /(st. V.)/

(hat) đong đưa; lắc lư; rung lắc;

những lá cờ bay phần phật. 1 : die Fahnen schlugen mit knal lendem Geräusch hin und her

spielen /(sw. V.; hat)/

đong đưa; lắc lư; mơn man; thấp thoáng;

nước man man hai bàn chân hắn : das Wasser spielte um seine Füße một nụ cười thoáng qua trên môi nàng. 2 : ein Lächeln spielte um ihre Lippen

schwingen /(st. V.)/

(hat/ist) lúc lắc; lắc qua lắc lại; đu đưa; đong đưa;

chiếc xích đu đong đưa qua lại. : die Schaukel schwingt

schlottern /[’Jlotom] (sw. V.; hat)/

(quần áo, váy) buông thõng; đong đưa; lùng thùng; lắc qua lắc lại;

pendeln /(sw. V.)/

(hat) dao động; đu đưa; lắc qua lắc lại; đong đưa; vung vẫy;