schlenkerri /(sw. V.)/
(hat) đong đưa;
lúc lắc;
chuyển động đong đưa. : eine schlenkernde Bewegung
schlabbern /[’Jlabam] (sw. V.; hat)/
(ugs ) (áo váy) bay phần phật;
đong đưa (do rộng thùng thình);
kippeln /['kipoln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
đong đưa;
nghiêng qua nghiêng lại (trên ghế);
schlottrig /schlotterig (Adj.)/
buông thõng;
đong đưa;
lùng thùng;
schlagen /(st. V.)/
(hat) đong đưa;
lắc lư;
rung lắc;
những lá cờ bay phần phật. 1 : die Fahnen schlugen mit knal lendem Geräusch hin und her
spielen /(sw. V.; hat)/
đong đưa;
lắc lư;
mơn man;
thấp thoáng;
nước man man hai bàn chân hắn : das Wasser spielte um seine Füße một nụ cười thoáng qua trên môi nàng. 2 : ein Lächeln spielte um ihre Lippen
schwingen /(st. V.)/
(hat/ist) lúc lắc;
lắc qua lắc lại;
đu đưa;
đong đưa;
chiếc xích đu đong đưa qua lại. : die Schaukel schwingt
schlottern /[’Jlotom] (sw. V.; hat)/
(quần áo, váy) buông thõng;
đong đưa;
lùng thùng;
lắc qua lắc lại;
pendeln /(sw. V.)/
(hat) dao động;
đu đưa;
lắc qua lắc lại;
đong đưa;
vung vẫy;